Cạnh tranh thuế là gì? Các nghiên cứu khoa học liên quan
Cạnh tranh thuế là hiện tượng các quốc gia điều chỉnh chính sách thuế nhằm thu hút vốn đầu tư và doanh nghiệp trong bối cảnh kinh tế toàn cầu hóa. Quá trình này thường bao gồm việc giảm thuế suất, ưu đãi thuế hoặc thiết lập các khu vực đặc biệt để tạo lợi thế cạnh tranh về thuế.
Khái niệm cạnh tranh thuế
Cạnh tranh thuế (tax competition) là quá trình các quốc gia hoặc khu vực địa lý thay đổi chính sách thuế của mình nhằm thu hút vốn đầu tư, doanh nghiệp, hoặc nguồn lực kinh tế. Cụ thể, họ thường giảm thuế suất thuế thu nhập doanh nghiệp, miễn thuế hoặc áp dụng các hình thức ưu đãi thuế có chọn lọc để hấp dẫn nhà đầu tư nước ngoài và các tập đoàn đa quốc gia.
Khái niệm này được thúc đẩy bởi toàn cầu hóa, sự dịch chuyển tự do của vốn, và sự phát triển của công nghệ cho phép các doanh nghiệp phân bổ lợi nhuận và hoạt động sản xuất trên phạm vi toàn cầu. Khi các quốc gia cạnh tranh để trở thành điểm đến hấp dẫn về thuế, họ tham gia vào một “trò chơi chiến lược” trong lĩnh vực chính sách tài khóa.
Cạnh tranh thuế có thể diễn ra ở nhiều cấp độ:
- Giữa các quốc gia phát triển với nhau (ví dụ: Ireland và các nước EU khác)
- Giữa các nước đang phát triển nhằm thu hút đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI)
- Giữa các bang hoặc tỉnh trong cùng một quốc gia liên bang (như các bang ở Mỹ hoặc Canada)
Lịch sử hình thành và phát triển
Cạnh tranh thuế có dấu hiệu rõ ràng từ cuối thế kỷ 20 khi nhiều quốc gia chuyển hướng sang các chính sách thị trường tự do, mở cửa đầu tư và thương mại. Những năm 1980 chứng kiến sự gia tăng của các chính sách cắt giảm thuế thu nhập doanh nghiệp ở các nước OECD nhằm thích nghi với môi trường cạnh tranh toàn cầu hóa.
Trong bối cảnh đó, hiện tượng “race to the bottom” bắt đầu xuất hiện — thuật ngữ này mô tả tình trạng các quốc gia liên tục hạ thuế để giữ lợi thế cạnh tranh, dẫn đến mức thuế trung bình toàn cầu suy giảm. Cụ thể, theo dữ liệu của OECD, thuế suất thu nhập doanh nghiệp trung bình toàn cầu đã giảm từ khoảng 40% năm 1980 xuống còn dưới 25% vào năm 2020.
Dưới đây là một bảng thể hiện xu hướng thay đổi thuế thu nhập doanh nghiệp ở một số khu vực:
Khu vực | Thuế suất trung bình năm 1980 | Thuế suất trung bình năm 2020 |
---|---|---|
Châu Âu | 45% | 22% |
Bắc Mỹ | 40% | 26% |
Châu Á | 35% | 20% |
Quá trình này được thúc đẩy mạnh mẽ bởi các tổ chức quốc tế khuyến khích cải cách tài khóa và môi trường đầu tư, nhưng cũng đặt ra nhiều thách thức về duy trì nguồn thu ngân sách và công bằng thuế.
Các hình thức cạnh tranh thuế
Cạnh tranh thuế không chỉ đơn thuần là việc hạ thấp thuế suất mà còn bao gồm nhiều cơ chế chính sách phức tạp được thiết kế để tạo lợi thế thu hút đầu tư. Các hình thức phổ biến bao gồm:
- Giảm thuế suất thuế thu nhập doanh nghiệp
- Miễn thuế có thời hạn (tax holidays) cho các nhà đầu tư mới
- Ưu đãi thuế cho các ngành chiến lược như công nghệ, năng lượng tái tạo, sản xuất linh kiện
- Thiết lập khu vực kinh tế đặc biệt (SEZ) với chính sách thuế riêng
- Áp dụng chính sách thuế mềm cho các công ty chuyển giá hoặc tài sản trí tuệ
Một số quốc gia còn thực hiện chiến lược "chuyển dịch cơ cấu thuế" bằng cách giảm thuế thu nhập nhưng tăng thuế tiêu dùng (VAT), điều này có thể tạo gánh nặng cho người thu nhập thấp trong khi thu hút doanh nghiệp hiệu quả hơn.
Bên cạnh chính sách chính thức, còn tồn tại các cơ chế “phi chính thức” như xử lý linh hoạt hồ sơ thuế, cam kết không thanh tra hoặc hoãn truy thu thuế — đây là những hình thức cạnh tranh ngầm có thể gây méo mó môi trường đầu tư toàn cầu.
Tác động tích cực
Mặc dù gây tranh cãi, cạnh tranh thuế cũng mang lại một số lợi ích nhất định trong một số bối cảnh. Một trong những tác động tích cực được nhấn mạnh nhiều nhất là khả năng thu hút đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI), từ đó tạo việc làm, thúc đẩy chuyển giao công nghệ và phát triển hạ tầng kinh tế.
Một số nghiên cứu do OECD thực hiện cho thấy các nước đang phát triển có thể đạt mức tăng trưởng kinh tế ngắn hạn nhờ các ưu đãi thuế hợp lý. Các ví dụ điển hình như Singapore và Ireland sử dụng thuế thấp để xây dựng nền kinh tế định hướng xuất khẩu và công nghệ cao.
Những lợi ích tiềm năng của cạnh tranh thuế:
- Khuyến khích chính phủ tối ưu hóa chi tiêu công, giảm lãng phí
- Thúc đẩy cải cách thể chế và môi trường kinh doanh minh bạch
- Áp lực cạnh tranh giúp chính phủ tránh tăng thuế quá mức
Tuy nhiên, các chuyên gia cảnh báo rằng các lợi ích này chỉ có hiệu quả khi đi kèm cải cách thể chế và thực hiện các chính sách phát triển đồng bộ. Nếu không, cạnh tranh thuế sẽ dễ dẫn đến lợi ích ngắn hạn nhưng tổn hại dài hạn về nguồn thu và công bằng xã hội.
Thông tin chi tiết về góc nhìn này có thể tham khảo từ OECD - Tax Competition.
Tác động tiêu cực
Bên cạnh các lợi ích ngắn hạn, cạnh tranh thuế cũng gây ra nhiều hệ quả tiêu cực lâu dài đối với sự bền vững tài khóa và công bằng xã hội. Một trong những ảnh hưởng nghiêm trọng nhất là làm suy giảm nguồn thu ngân sách. Khi các quốc gia giảm thuế doanh nghiệp, ngân sách công bị cắt giảm, ảnh hưởng đến khả năng đầu tư cho giáo dục, y tế và cơ sở hạ tầng.
Sự bất bình đẳng cũng có thể gia tăng vì các doanh nghiệp lớn thường được hưởng ưu đãi thuế nhiều hơn so với doanh nghiệp nhỏ, dẫn đến việc cạnh tranh thị trường không công bằng. Điều này làm mất niềm tin vào hệ thống thuế và tạo áp lực chính trị trong nước.
Theo IMF và OECD, cạnh tranh thuế quá mức còn làm gia tăng xu hướng chuyển lợi nhuận xuyên biên giới. Các tập đoàn đa quốc gia sử dụng kỹ thuật lập hóa đơn nội bộ và giá chuyển nhượng để đẩy lợi nhuận về các quốc gia có mức thuế thấp hoặc bằng 0 – gọi là “thiên đường thuế”. Việc này dẫn đến xói mòn cơ sở thuế tại nơi lợi nhuận thực sự được tạo ra.
- Ảnh hưởng đến công bằng thuế giữa cá nhân và doanh nghiệp
- Giảm tính hiệu quả trong phân bổ nguồn lực công
- Tạo điều kiện cho hành vi tránh né và trốn thuế hợp pháp
Thiên đường thuế và tránh né thuế
Thiên đường thuế (tax havens) là những vùng lãnh thổ cung cấp mức thuế rất thấp hoặc bằng 0, đi kèm với chế độ bảo mật tài chính nghiêm ngặt. Các tập đoàn đa quốc gia thiết lập công ty con, văn phòng đại diện hoặc sở hữu trí tuệ tại các vùng này nhằm mục đích tối ưu hóa gánh nặng thuế.
Ví dụ về các thiên đường thuế phổ biến gồm Bermuda, Cayman Islands, British Virgin Islands, Luxembourg và Ireland. Các khu vực này thường không yêu cầu hoạt động kinh tế thực chất, cho phép đăng ký công ty “vỏ” (shell companies) chỉ để hưởng lợi từ mức thuế thấp.
Dưới đây là bảng so sánh giữa quốc gia đánh thuế cao và thiên đường thuế:
Tiêu chí | Quốc gia thuế cao | Thiên đường thuế |
---|---|---|
Thuế suất doanh nghiệp | 25–35% | 0–12.5% |
Yêu cầu hoạt động kinh tế thực | Có | Không bắt buộc |
Chia sẻ thông tin tài chính | Theo quy chuẩn quốc tế | Hạn chế hoặc không có |
IMF khẳng định rằng các thiên đường thuế khiến nhiều quốc gia mất hàng trăm tỷ USD tiền thuế mỗi năm. Tham khảo thêm tại: IMF - Taxation
Vai trò của các tổ chức quốc tế
Để đối phó với những hệ quả của cạnh tranh thuế không lành mạnh, các tổ chức quốc tế đã xây dựng nhiều cơ chế phối hợp toàn cầu. OECD và G20 khởi xướng dự án BEPS (Base Erosion and Profit Shifting) nhằm chống lại hành vi xói mòn cơ sở thuế và chuyển lợi nhuận ra nước ngoài.
Dự án BEPS bao gồm 15 hành động (Actions) cụ thể, tập trung vào minh bạch thuế, chống giá chuyển nhượng lạm dụng, hạn chế lỗ hổng trong hiệp định thuế song phương và yêu cầu báo cáo theo quốc gia (CbCR). Các tài liệu chi tiết có thể xem tại OECD - BEPS Project.
Song song đó, các cơ chế như Hiệp ước chia sẻ thông tin tài chính (CRS), quy định GAAR (General Anti-Avoidance Rules) và các quy định FATCA (Hoa Kỳ) được triển khai để siết chặt kiểm soát hành vi tránh thuế quốc tế.
Thuế tối thiểu toàn cầu
Vào tháng 10 năm 2021, hơn 130 quốc gia trong khuôn khổ OECD và G20 đã thống nhất thông qua cơ chế thuế thu nhập doanh nghiệp tối thiểu toàn cầu (Global Minimum Tax) ở mức 15%. Mục tiêu chính là ngăn chặn hành vi chuyển lợi nhuận đến các vùng có thuế suất thấp.
Thuế tối thiểu toàn cầu bao gồm hai trụ cột:
- Pillar 1: Phân bổ lại quyền đánh thuế theo vị trí người tiêu dùng, đặc biệt cho các công ty kỹ thuật số
- Pillar 2: Thiết lập mức thuế tối thiểu 15% áp dụng cho các tập đoàn có doanh thu toàn cầu trên 750 triệu EUR
Nếu công ty bị đánh thuế dưới 15% tại một quốc gia, quốc gia mẹ sẽ có quyền áp thuế bù. Cơ chế này đặt dấu chấm hết cho mô hình “chuyển lợi nhuận, tránh thuế hợp pháp” đã tồn tại hàng thập kỷ. Thông tin chi tiết tại: OECD Global Tax Deal
Quan điểm kinh tế học về cạnh tranh thuế
Các nhà kinh tế học đưa ra nhiều mô hình lý thuyết để đánh giá tác động của cạnh tranh thuế. Trong lý thuyết tài chính công, người ta sử dụng mô hình co giãn dòng vốn để xác định thuế suất tối ưu sao cho vừa thu được ngân sách vừa không gây mất mát dòng vốn đầu tư.
Công thức sau thường được sử dụng để xác định thuế suất cân bằng trong môi trường cạnh tranh thuế:
Trong đó:
- : thuế suất tối ưu
- : độ co giãn của dòng vốn với thay đổi thuế suất
Phái tân tự do (neoliberal) cho rằng cạnh tranh thuế giúp chính phủ cải cách chi tiêu, giảm lãng phí và tăng hiệu quả. Ngược lại, trường phái Keynes và các tổ chức như Oxfam hoặc UNCTAD cho rằng đó là “một cuộc đua xuống đáy” gây tổn hại đến sự phát triển bền vững và công bằng xã hội.
Tài liệu tham khảo
- OECD - Tax Competition
- IMF - Taxation and International Tax Reform
- OECD - Base Erosion and Profit Shifting (BEPS)
- OECD - Global Minimum Tax Deal (2021)
- Zodrow, G. R., & Mieszkowski, P. (1986). “Pigou, Tiebout, Property Taxation, and the Underprovision of Local Public Goods.” Journal of Urban Economics, 19(3).
- Devereux, M. P., & Vella, J. (2018). "Taxing the digitalised economy: Targeted or comprehensive reform?" British Tax Review, Issue 4.
Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề cạnh tranh thuế:
- 1